Hotline (8h-18h | T2-T6): 1900 88 68 57
Email (8h-21h): hotro@tikop.vn

FED là gì? Vai trò, cơ chế hoạt động và ảnh hưởng đến kinh tế

Đóng góp bởi:

Lê Thị Thu

Cập nhật:

04/07/2025

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) giữ vai trò then chốt trong điều hành chính sách tiền tệ toàn cầu, khi mỗi lần FED điều chỉnh lãi suất tức thì tạo ra những làn sóng biến động mạnh mẽ trên thị trường tài chính và kinh tế thế giới. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về khái niệm FED, cấu trúc tổ chức, cơ chế quyết định lãi suất và ảnh hưởng sâu rộng của nó đối với nền kinh tế, thị trường chứng khoán cũng như chiến lược đầu tư thông minh.

FED là gì?

Khái niệm FED

FED (Federal Reserve) hay Cục Dự trữ Liên bang Mỹ là Ngân hàng Trung ương của Hoa Kỳ, chính thức đi vào hoạt động từ ngày 23 tháng 12 năm 1913, sau khi Tổng thống Woodrow Wilson ký ban hành Đạo luật Dự trữ Liên bang (Federal Reserve Act).

Được thiết lập nhằm tạo ra một hệ thống chính sách tiền tệ linh hoạt và đảm bảo sự ổn định kinh tế, FED hoạt động hoàn toàn độc lập với Chính phủ Mỹ. Với vai trò độc quyền phát hành đồng đô la Mỹ (USD) và điều phối các công cụ như lãi suất chiết khấu, FED giữ vị thế then chốt trong việc kiểm soát lạm phát, ổn định giá trị tiền tệ và điều hành lưu thông thanh khoản trên thị trường.

>> Xem thêm 100 đô là bao nhiêu tiền Việt hôm nay? Cập nhật tỷ giá mới nhất

FED là Cục dự trữ Liên bang

FED là Cục dự trữ Liên bang

FED là viết tắt của từ gì?

FED là viết tắt của Federal Reserve System, trong tiếng Việt thường gọi là Cục Dự trữ Liên bang. Đây là tên chính thức của hệ thống ngân hàng trung ương Hoa Kỳ, chịu trách nhiệm điều hành chính sách tiền tệ, phát hành đồng đô la Mỹ và giám sát an toàn hệ thống tài chính.

Lịch sử ra đời của FED

  • Khủng hoảng năm 1907: Hàng loạt ngân hàng ở Mỹ gặp khó khăn, khách hàng đổ xô rút tiền khiến hệ thống tài chính lúng túng. Sự việc này cho thấy cần một cơ quan trung ương để ổn định thanh khoản.
  • Ủy ban Tiền tệ Quốc gia (1908-1912): Quốc hội Mỹ thành lập một nhóm chuyên gia để nghiên cứu mô hình ngân hàng trung ương ở châu Âu và đề xuất cách cải tổ hệ thống tài chính.
  • Ký ban hành Đạo luật Dự trữ Liên bang (23/12/1913): Tổng thống Woodrow Wilson chính thức thông qua đạo luật này, thành lập Hệ thống Dự trữ Liên bang gồm Hội đồng Thống đốc và 12 Ngân hàng Dự trữ ở các vùng.
  • Hội đồng Thống đốc đầu tiên nhậm chức (10/08/1914): Bảy thành viên đầu tiên của Ban Thống đốc tuyên thệ, chính thức vận hành cơ chế điều hành chính sách tiền tệ mới của Hoa Kỳ.
  • Phát triển qua thời gian: Từ Đại Suy Thoái (1930s) đến khủng hoảng 2008 và sau đó, FED liên tục được mở rộng quyền hạn và cải tiến công cụ để duy trì ổn định kinh tế.

>> Xem thêm: Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929 đến 1933: Nguyên nhân từ đâu?

Cơ cấu hệ thống FED

FED thường sẽ bao gồm một số các cơ sở tài chính tương đối quan trọng của nhà nước và tư nhân. Hệ thống Dự trữ Liên bang sẽ có cơ cấu tổ chức bao gồm một số thành phần chính:

  • Hội đồng Thống đốc sẽ bao gồm 7 thành viên, có nhiệm kỳ hoạt động trong 14 năm, do chính Tổng thống Hoa Kỳ chỉ định.

  • Ủy Ban Thị Trường Mở Liên Bang, gọi tắt là FOMC: bao gồm 7 thành viên của Hội đồng Thống đốc và thêm 5 chủ tịch ngân hàng chi nhánh

  • 12 Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực: Boston, New York, Philadelphia, hay Chicago, St. Louis, Richmond, Cleveland, Atlanta, cũng với Minneapolis, Kansas City, Dallas và San Francisco.

  • Hệ thống các ngân hàng thành viên.

Cơ cấu hệ thống FED

Cơ cấu hệ thống FED

Vai trò và nhiệm vụ của FED

Vai trò

  • Tính độc lập và quyền phát hành tiền tệ: FED hoạt động hoàn toàn độc lập với Chính phủ Hoa Kỳ và là cơ quan duy nhất có quyền phát hành đồng Đô la Mỹ (USD). Nhờ cơ chế này, các quyết định về chính sách tiền tệ của FED không chịu tác động từ các yếu tố chính trị ngắn hạn, từ đó bảo đảm sự ổn định lâu dài cho hệ thống tài chính.
  • Quản lý chính sách tiền tệ: Thông qua việc điều chỉnh lãi suất cơ bản và triển khai các hoạt động thị trường mở (mua/bán chứng khoán chính phủ), FED kiểm soát khối lượng tiền tệ lưu thông trong nền kinh tế. Điều này giúp ổn định giá cả, kiềm chế lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững.
  • Tác động toàn cầu: Mỗi khi FED thay đổi lãi suất hoặc thực hiện các chính sách nới lỏng/nén chặt định lượng, tác động không chỉ giới hạn trong nước Mỹ mà còn lan tỏa ra toàn cầu. Dòng vốn quốc tế, tỷ giá hối đoái và thị trường chứng khoán của nhiều nước (trong đó có Việt Nam) thường biến động mạnh theo các quyết định này.
  • Duy trì thanh khoản hệ thống tài chính: FED giữ vai trò "người gác cổng" hệ thống ngân hàng bằng cách cung cấp tín dụng khẩn cấp và điều phối vốn giữa các tổ chức tài chính. Điều này giúp duy trì dòng tiền ổn định, hỗ trợ doanh nghiệp và người tiêu dùng tiếp cận vốn thuận lợi, đặc biệt trong các giai đoạn bất ổn kinh tế.

>> Xem thêm về Lãi suất ngân hàng

Nhiệm vụ

  • Thực thi chính sách tiền tệ quốc gia: FED có trách nhiệm thiết lập và thực hiện chính sách tiền tệ với ba mục tiêu trọng tâm: tối đa hóa việc làm, ổn định giá cả và kiểm soát lãi suất dài hạn. Đây là nền tảng cho sự phát triển ổn định của nền kinh tế Mỹ.
  • Giám sát và điều tiết hệ thống ngân hàng: Để đảm bảo an toàn hệ thống tài chính, FED thực hiện giám sát, kiểm tra và đưa ra các quy định đối với hàng ngàn tổ chức tín dụng. Việc này giúp giảm thiểu rủi ro vỡ nợ, bảo vệ người gửi tiền và duy trì lòng tin vào hệ thống ngân hàng.
  • Cung cấp dịch vụ tài chính quốc gia và quốc tế: FED là đơn vị cung cấp các dịch vụ thanh toán, lưu ký tài sản và vận hành hệ thống ngân quỹ cho chính phủ Mỹ, các tổ chức tài chính lớn và một số ngân hàng trung ương nước ngoài. Vai trò này giúp FED duy trì dòng vốn lưu thông hiệu quả ở cả cấp quốc gia lẫn toàn cầu.
  • Ứng phó với rủi ro hệ thống: FED liên tục theo dõi các biến động kinh tế và tài chính để phát hiện rủi ro tiềm ẩn. Khi cần thiết, FED sẽ chủ động bơm thanh khoản nhằm ngăn chặn khủng hoảng lan rộng và bảo vệ sự ổn định của nền kinh tế.
  • Nghiên cứu và cung cấp thông tin kinh tế: FED đóng vai trò trung tâm trong việc thu thập, phân tích và công bố các dữ liệu kinh tế quan trọng như lạm phát, tăng trưởng GDP, thị trường lao động. Những báo cáo này không chỉ phục vụ nội bộ hoạch định chính sách mà còn là nguồn tham khảo đáng tin cậy cho nhà đầu tư, doanh nghiệp và công chúng.

FED đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý chính sách tiền tệ

FED đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý chính sách tiền tệ

Chi tiết về lãi suất FED hiện nay

Trong cuộc họp FOMC ngày 17-18/6/2025, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đã quyết định giữ nguyên mức mục tiêu lãi suất liên bang (federal funds rate) ở phạm vi 4,25% - 4,50%, lý do là Ủy ban đánh giá rằng chính sách hiện tại đã ở mức “hơi thắt chặt” để tiếp tục kiềm chế lạm phát mà không gây ra áp lực quá lớn lên tăng trưởng kinh tế (Nguồn: Báo Đầu tư).

Mức lãi suất này duy trì kể từ tháng 12/2024 và là mốc cao nhất trong hơn hai thập kỷ qua. Trên thực tế, lãi suất hiệu quả (EFFR) ghi nhận quanh 4,33 % (theo Federal Reserve Bank of New York), cho thấy thị trường qua đêm vẫn giao dịch sát với biên độ mục tiêu mà FOMC đặt ra.

Dữ liệu việc làm tháng 06/2025 từ VTVOnline cho thấy kinh tế Mỹ tiếp tục tạo thêm 147.000 việc làm, cùng mức tăng lương 3,7% so với cùng kỳ năm trước. Những con số này củng cố quan điểm rằng nền kinh tế vẫn còn dư địa chịu đựng chính sách tiền tệ thắt chặt, nên Fed tạm hoãn các động thái tăng thêm lãi suất và chưa vội cắt giảm.

Lãi suất FED cập nhật ngày 18/06/2025

Lãi suất FED cập nhật ngày 18/06/2025

Nguyên nhân khiến lãi suất FED thay đổi

Lãi suất FED tăng

Khi FED tăng lãi suất, mục tiêu chính thường là kiềm chế sự gia tăng nhanh chóng của lạm phát. Lạm phát có thể xảy ra khi có quá nhiều tiền mặt trong hệ thống kinh tế, lãi suất thấp khuyến khích vay mượn, và cầu kéo tăng cao. Điều này dẫn đến sự gia tăng đột ngột trong giá cả hàng hóa và dịch vụ.

Việc tăng lãi suất không chỉ ảnh hưởng đến lạm phát mà còn tác động đến các khía cạnh khác của nền kinh tế. Khi lãi suất tăng, việc vay tiền trở nên đắt đỏ hơn, do đó làm giảm việc mua sắm và đầu tư. Từ đó, có thể dẫn đến suy thoái kinh tế, tăng tỷ lệ thất nghiệp và làm khó khăn cho doanh nghiệp.

Lãi suất FED giảm

Trong những giai đoạn kinh tế chững lại hoặc có dấu hiệu suy thoái, FED sẽ hạ lãi suất để khuyến khích doanh nghiệp và người tiêu dùng vay mượn. Lãi suất thấp làm giảm chi phí tín dụng, thúc đẩy đầu tư, chi tiêu và hỗ trợ tạo việc làm. Ngoài ra, khi hệ thống tài chính gặp áp lực về thanh khoản hoặc chịu tác động tiêu cực từ khủng hoảng toàn cầu, việc giảm lãi suất cũng giúp bơm thêm vốn vào thị trường, ổn định hoạt động ngân hàng và duy trì đà tăng trưởng.

Nguyên nhân khiến lãi suất FED thay đổi

Nguyên nhân khiến lãi suất FED thay đổi

Các công cụ tiền tệ của FED

Mua bán trái phiếu chính phủ

Mua, bán trái phiếu Chính phủ là một trong ba công cụ tiền tệ của FED. Cụ thể:

  • Khi FED thực hiện mua trái phiếu Chính phủ từ ngân hàng thương mại: Lượng tiền của ngân hàng tăng lên, cung tiền dồi dào thì lãi suất sẽ giảm. Điều này sẽ khiến kích thích nền kinh tế tăng trưởng.
  • Khi FED bán trái phiếu Chính phủ cho ngân hàng thành viên: Lượng tiền sẽ được rút một phần khỏi nền kinh tế, gây khan hiếm lượng tiền, lãi suất tăng và người dân cũng sẽ thắt chặt chi tiêu. Từ đó kìm hãm nền kinh tế lạm phát ở mức cao.

Tỷ lệ dự trữ bắt buộc

FED quy định mức dự trữ an toàn của các ngân hàng thành viên nhằm kiểm soát lượng tiền cung ứng trên thị trường:

  • Khi FED quy định mức dự trữ cao: Thắt chặt cung tiền trên thị trường kinh tế, lúc này các ngân hàng thành viên phải tăng lãi suất để đảm bảo lợi nhuận.
  • Khi FED yêu cầu mức dự trữ thấp: Lượng tiền lưu thông được tăng lên làm lãi suất giảm để kích thích nhu cầu vay, đầu tư.

Lãi suất chiết khấu

Trong trường hợp các ngân hàng thương mại có nhu cầu vay ngắn hạn thì họ sẽ thực hiện vay lãi suất chiết khấu liên ngân hàng hoặc vay từ FED (có lãi suất thấp hơn):

  • Khi FED tăng lãi suất: Các ngân hàng thành viên sẽ hạn chế việc đi vay, đây là biện pháp khi FED muốn thắt chặt cung ứng tiền tệ.
  • Khi FED giảm lãi suất: Nhằm kích thích nhu cầu vay từ các ngân hàng thành viên, giúp tăng cung ứng tiền ra thị trường.

Các công cụ tiền tệ của FED

Các công cụ tiền tệ của FED

FED tăng lãi suất ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế?

Đối với nền kinh tế thế giới

Tác động lên nền kinh tế toàn cầu

  • Trong chu kỳ từ đầu năm 2022, FED liên tục tăng lãi suất để kéo lạm phát về mức mục tiêu, đưa mức mục tiêu cơ bản lên 4,25%-4,50% và đẩy lãi suất hiệu quả quanh 4,33% (tính đến ngày 2/7/2025). Việc này khiến chi phí vốn toàn cầu tăng vọt, làm giảm tốc độ đầu tư và tiêu dùng ở nhiều nền kinh tế. Dòng vốn rút khỏi các thị trường mới nổi để trú về các tài sản an toàn ở Mỹ, đồng thời áp lực lên tỷ giá của các đồng tiền khác gia tăng, làm đẩy giá hàng nhập khẩu lên cao và truyền thêm áp lực lạm phát cho các nền kinh tế này.
  • Kể từ cuộc họp FOMC ngày 18/6/2025, FED tạm hoãn việc tăng tiếp, giữ nguyên mức 4,25-4,50% sau bốn cuộc họp liên tiếp (lần gần nhất kéo dài từ tháng 03/2025). Tuy nhiên, nền kinh tế Mỹ vẫn đang ở giai đoạn “thắt chặt” tiền tệ: chi phí đi vay cao tiếp tục khiến mức tiêu dùng và đầu tư trong khu vực kinh tế tư nhân giảm sút. Hậu quả là tăng trưởng toàn cầu chậm lại, đặc biệt tại châu Âu và châu Á, nơi các doanh nghiệp vừa và nhỏ phải vật lộn với chi phí vốn cao và nhu cầu giảm sút.

Diễn biến và triển vọng lãi suất
Mặc dù hiện tại FED giữ nguyên lãi suất, các nhà phân tích dự báo khả năng tăng hoặc giảm trong nửa cuối năm 2025 sẽ phụ thuộc vào dữ liệu lạm phát và việc làm. Báo cáo việc làm tháng 6 cho thấy kinh tế Mỹ vẫn tạo thêm 147.000 việc làm nhưng mức tăng lương chỉ đạt 3,7% so với cùng kỳ, khiến Fed có thể cân nhắc giảm tốc độ tăng lãi để tránh đẩy nền kinh tế rơi vào suy thoái. Trong khi đó, nếu áp lực giá cả tiếp tục dai dẳng, FED không loại trừ khả năng tăng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản vào cuối năm để bảo vệ mục tiêu lạm phát 2%.

FED tăng lãi suất gây ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế thế giới

FED tăng lãi suất gây ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế thế giới

Đối với nền kinh tế Việt Nam

Đối với Việt Nam, mỗi lần FED tăng lãi suất đều kéo theo một loạt hệ quả lan tỏa:

  • Chậm phục hồi kinh tế và áp lực lên doanh nghiệp, người tiêu dùng: Khi chi phí vốn ở Mỹ và toàn cầu tăng, Việt Nam cũng chịu sức ép tương tự. Doanh nghiệp, đặc biệt là xuất khẩu, sẽ đối mặt với lãi vay cao hơn và nhu cầu toàn cầu giảm sút, kéo theo đầu tư vào mở rộng sản xuất, tuyển dụng và chi tiêu tiêu dùng trong nước bị cắt giảm. Điều này làm chậm tốc độ phục hồi sau đại dịch và có thể khiến tăng trưởng GDP khó đạt các mục tiêu đề ra.
  • Áp lực lên tỷ giá và lạm phát nhập khẩu: Fed tăng lãi suất thường khiến đồng USD mạnh lên so với hầu hết các tiền tệ, trong đó có VND. Từ đầu năm đến ngày 3/7/2025, VND đã mất khoảng 3,1% giá trị so với USD, với mức tham chiếu của Ngân hàng Nhà nước lên ngang 25.091 VND/USD và trần giao dịch tại ngân hàng thương mại đã chạm 26.345 VND/USD. Việc VND giảm giá làm giá hàng hóa và nguyên liệu nhập khẩu đội lên, truyền áp lực lạm phát từ bên ngoài vào trong nước (Nguồn: Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền tệ).
  • Tác động đến lãi suất nội địa: Để giữ ổn định tỷ giá và kiểm soát lạm phát, Ngân hàng Nhà nước buộc phải cân nhắc nâng lãi suất điều hành, qua đó đẩy lãi suất huy động và cho vay của các ngân hàng thương mại tăng theo. Chi phí tín dụng cao hơn khiến doanh nghiệp và người dân phải trả nhiều tiền lãi hơn, ảnh hưởng thêm tới đầu tư và chi tiêu.
  • Dòng vốn và thị trường chứng khoán: Chi phí vay vốn tăng ở Mỹ làm giảm sức hấp dẫn của tài sản rủi ro tại các thị trường mới nổi. Dòng vốn quốc tế có xu hướng rút về các kênh “an toàn” tại Mỹ, khiến thanh khoản cho chứng khoán Việt Nam giảm, thị trường dễ biến động hơn. Đồng thời, dự báo VND tiếp tục giảm khoảng 3% trong năm 2025 càng khiến nhà đầu tư nước ngoài thận trọng hơn khi rót vốn vào Việt Nam

>> Cập nhật tỷ giá USD/VN mới nhất tại đây.

FED tăng lãi suất ảnh hưởng đến nền kinh tế Việt Nam

FED tăng lãi suất ảnh hưởng đến nền kinh tế Việt Nam

FED tăng lãi suất ảnh hưởng gì đến chứng khoán Việt Nam?

Khi FED tăng lãi suất, thị trường chứng khoán Việt Nam thường chịu tác động mạnh mẽ qua các kênh sau:

  • Dòng vốn ngoại tại ồ ạt rút ra: Lãi suất Mỹ cao hơn làm kênh trái phiếu và tiền gửi ngân hàng ở Hoa Kỳ trở nên hấp dẫn hơn, khiến nhà đầu tư nước ngoài rút bớt vốn khỏi các thị trường mới nổi, trong đó có Việt Nam.
  • Giảm định giá cổ phiếu: Khi lãi suất chiết khấu trong mô hình định giá tăng, giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai giảm xuống. Điều này khiến nhiều cổ phiếu, đặc biệt nhóm tăng trưởng, phải điều chỉnh giảm để phản ánh chi phí vốn cao hơn. Thị trường chung vì thế thường trải qua giai đoạn “chỉnh” sâu hơn khi Fed “thắt chặt”
  • Độ biến động tăng cao: Sự không chắc chắn về hướng đi tiếp theo của Fed và diễn biến tỷ giá USD/VND khiến giao dịch trên sàn chứng khoán trở nên thận trọng hơn. Khối lượng giao dịch thường sụt giảm, biên độ dao động (volatility) gia tăng, nhà đầu tư ngắn hạn dễ bị ảnh hưởng bởi các tin tức vĩ mô toàn cầu.
  • Cơ hội cho nhà đầu tư trong nước: Dòng vốn ngoại tháo chạy nhanh thường để lại khoảng trống cho dòng vốn nội địa. Những nhà đầu tư chịu rủi ro tốt hoặc có chiến lược nắm giữ dài hạn có thể tận dụng mức giá giảm sâu để giải ngân vào các blue‑chips cơ bản có triển vọng nền tảng vững chắc. Tuy vậy, cần theo sát diễn biến lãi suất và tỷ giá để quản trị rủi ro hiệu quả.

>> Xem thêm: Đầu tư chứng khoán là gì? Hướng dẫn cách đầu tư chứng khoán

FED tăng lãi suất khiến thị trường chứng khoán chao đảo

FED tăng lãi suất khiến thị trường chứng khoán chao đảo

Một số câu hỏi thường gặp về FED

FED tăng lãi suất thì vàng tăng hay giảm?

Khi FED tăng lãi suất thì giá vàng sẽ giảm mạnh. Ví dụ điển hình là đêm 03/11/2022 giá vàng thế giới là 1.658 USD/ounce. Tuy nhiên, chỉ sau một đêm khi FED tăng lãi suất thì giá vàng thế giới giảm còn 1.638,5 USD/ounce.

>> Cập nhật Giá vàng hôm nay

Tại sao FED tăng lãi suất?

Thực tế, FED tăng lãi suất nhằm mục đích kiềm chế sự gia tăng nhanh chóng của lạm phát, ổn định kinh tế.

Tại sao FED tăng lãi suất lại giảm lạm phát?

Khi FED tăng lãi suất có thể làm giảm nhu cầu tiêu dùng và đầu tư, đồng thời làm giảm giá trị tài sản. Chính điều này có thể tạo ra sự giảm lạm phát, nhưng không phải ngay lập tức mà có thể phụ thuộc vào tình hình kinh tế và thị trường cụ thể.

Tại sao FED tăng lãi suất giá vàng lại giảm?

FED tăng lãi suất thường làm giảm giá vàng vì đầu tư vào vàng trở nên đắt đỏ hơn, lãi suất cao hơn. Ngoài ra, tăng lãi suất thường được coi là biện pháp kiểm soát lạm phát, khiến người đầu tư đánh giá cao đồng tiền quốc gia, từ đó có thể bán vàng để đầu tư vào tiền tệ.

FED tăng lãi suất thì USD tăng hay giảm?

FED tăng lãi suất thì đồng nghĩa với việc USD tăng. Bởi các nhà đầu tư tập trung vốn về thị trường Mỹ khiến cung đồng USD trên thế giới giảm, từ đó giá đồng USD sẽ tăng.

Xem thêm về So sánh lãi suất tiết kiệm

Lãi suất FED tăng ảnh hưởng như thế nào đến crypto?

Lãi suất FED tăng có thể gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường đầu tư nói chung và crypto nói riêng. Cụ thể, hồi tháng 5, khi FED công bố tăng lãi suất thì giá Bitcoin đã tăng lên mức 40.000 USD, sau đó giảm mạnh do các nhà đầu tư liên tục bán cổ phiếu. Tuy nhiên, đến đợt tăng lãi suất của FED vào tháng 6 thì giá Bitcoin và Ethereum tiếp tục giảm, tính trong 6 tháng đã mất khoảng 70% giá trị.

>> Xem thêm về lãi suất âm

Phía trên là toàn bộ về FED là gì? FED ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế toàn cầu. Hy vọng với những chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn hiểu thêm về khái niệm này. Ngoài ra, đừng quên truy cập Tikop.vn để cập nhật kiến thức tài chính mới nhất nhé!

Tích luỹ linh hoạt cùng Tikop

Chỉ từ 50.000 VNĐ
Giao dịch 24/7
An toàn và minh bạch
Rút trước một phần không mất lợi nhuận

Nguồn tham khảo

Bài viết có hữu ích không?

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

tikop

Cảm ơn phản hồi của bạn !

tikop
Cung cầu là gì? Khái niệm, quy luật và ảnh hưởng kinh tế thị trường

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Cung cầu là gì? Khái niệm, quy luật và ảnh hưởng kinh tế thị trường

"Cung và cầu" không còn là khái niệm xa lạ, ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả, thị trường và cả quyết định đầu tư của bạn. Hiểu rõ quy luật cung cầu giúp bạn nắm bắt cách thị trường vận hành và đưa ra lựa chọn tài chính thông minh. Bài viết sau từ Tikop.vn sẽ giúp bạn hiểu cung cầu là gì một cách dễ hiểu và thực tế.

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

23/05/2025

Chiết khấu là gì? Cách tính chiết khấu % mới nhất năm 2025

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Chiết khấu là gì? Cách tính chiết khấu % mới nhất năm 2025

Chiết khấu đóng vai trò quan trọng trong mọi quyết định tài chính, từ mua sắm tiêu dùng đến các chiến lược kinh doanh hay đầu tư dài hạn. Đây là công cụ giúp tối ưu giá trị giao dịch, gia tăng lợi nhuận và kiểm soát hiệu quả nguồn vốn. Vậy chiết khấu là gì? Cách tính tỷ lệ chiết khấu như thế nào khi áp dụng trong kinh doanh? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây bạn nhé!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

23/05/2025

Quy luật giá trị là gì? Tác động đến nền kinh tế như thế nào?

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Quy luật giá trị là gì? Tác động đến nền kinh tế như thế nào?

Quy luật giá trị là nguyên tắc nền tảng điều chỉnh sản xuất và lưu thông hàng hóa. Hiểu rõ quy luật này là điều cần thiết để hiểu hoạt động của thị trường và nền kinh tế. Bài viết sẽ làm rõ khái niệm, cơ chế hoạt động và tác động của quy luật giá trị.

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

02/07/2025

ROCE với ROE: Khác biệt là gì? Chỉ số nào quan trọng hơn khi đầu tư?

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

ROCE với ROE: Khác biệt là gì? Chỉ số nào quan trọng hơn khi đầu tư?

ROCE và ROE là hai chỉ số tài chính tưởng chừng giống nhau nhưng lại phản ánh hai góc nhìn hoàn toàn khác biệt về hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp. Trong thế giới đầu tư, hiểu nhầm giữa ROCE và ROE có thể khiến bạn đánh giá sai tiềm năng lợi nhuận hoặc bỏ lỡ những cơ hội đầu tư tốt. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ROCE và ROE, từ công thức tính đến ý nghĩa thực tiễn, ưu – nhược điểm và cách áp dụng từng chỉ số theo mục tiêu phân tích!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

24/06/2025